• Trang chủ

Tiếng Anh

15-10-2018

Câu hỏi: "Save for a rainy day" nghĩa là gì?
Đáp án: Tiết kiệm phòng khi khó khăn
Thông tin thêm: "Save for the rainy day" tương đương câu thành ngữ "làm khi lành để dành khi đau".
Giải thích: "Save for the rainy day" tương đương câu thành ngữ "làm khi lành để dành khi đau".

47% trả lời đúng

  • Thích
  • Bình luận
  • Chia sẻ
placeholder image

Câu hỏi cùng chủ đề

What's this flower called?
How about these flowers?
What's this flower called?
Which word in English refers to this fruit?
Từ nào sau đây không dùng để bổ nghĩa cho "hot" để ám chỉ thời tiết...
Trong tiếng Anh, từ nào dùng để chỉ một đàn hươu cao cổ?
To stop global warming we have to use _______ energy like solar and wind.
Cụm từ "Break the ice" nghĩa là gì?
We use it all the time, but what does literally actually mean?
The event organizer promotes free, outdoor events around the world with the aim of bringing...
Environmentalists understand the importance of _______ forests and wetlands.  
Most speakers think the best way to start a(n) ____________is to connect with audiences...
Cụm ừ "Spill the beans" nghĩa là gì?
Trong tiếng Anh, từ nào là từ trái nghĩa của “resilient”?
We'll start with an easy one: What's this flower called?
Câu tiếng Anh “The wind howled at night” là ví dụ của:
What is the name of Dumbledore's phoenix?
Which of the sentences do not contain a preposition?

Giới thiệu

Chúng tôi cung cấp cho bạn những tin tức
mới nhất và video từ lĩnh vực khoa học kỹ thuật.
Hệ thống đang trong giai đoạn thử nghiệm
Open Beta.

Theo dõi chúng tôi:

Liên hệ chúng tôi:

info@stem.vn

Điều khoản sử dụng

Bản quy chế này áp dụng cho các thành viên
đăng ký sử dụng Hệ thống trắc nghiệm trực tuyến
trên website do.stemup.app và app….

Câu hỏi cùng chủ đề >>

Tải STEM app:

Liên hệ chúng tôi:

info@stem.vn

Liên kết nhanh

  • đố vui
  • câu đố mẹo
  • giải đáp thắc mắc
  • bạn có biết
  • hack não
  • giáo dục stem
  • 10 vạn câu hỏi vì sao

Chuyên mục

  • Lịch Sử 16603
  • Tiếng Anh 15232
  • Sinh Học 14967
  • Địa Lý 9999
  • Toán 8664
  • Vật Lý 6827
  • Giáo Dục Công Dân 4664
  • Ngữ Văn 4611
  • Hóa Học 3113
  • Tin Học 2089
  • Lịch Sử và Địa Lý 1681
  • Xã Hội 1565
  • Tiếng Việt 849
  • Sức khỏe 806
  • Test IQ 570
  • Công Nghệ 569
  • Khoa Học 528
  • Tự Nhiên và Xã Hội 314
  • Tri thức cuộc sống 310
  • Môi trường 310
  • Thiên văn - vũ trụ 215
  • Đạo đức 192
  • Đọc sách 50
  • Robot 7